(Lichngaytot.com) Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh ý nghĩa cho cô công chúa nhỏ của mình, hãy tham khảo cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái dưới đây.
|
Đặt tên bằng tiếng Anh cho bé gái 2019 vừa hay vừa tốt đẹp |
Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp chung của thế giới hiện nay, biết Tiếng Anh là một lợi thế. Trong đó, việc đặt tên hay biệt danh cho con bằng tiếng Anh đang ngày càng phổ biến. Các bạn cũng muốn tìm cho con gái yêu quý của mình một cái tên tiếng Anh thật đẹp và thật ý nghĩa phải không?
Tất nhiên, tùy theo sở thích và phù hợp với tính cách của những cô công chúa, cha mẹ sẽ lựa chọn làm tên tiếng Anh cho con mình.
Những cái tên tiếng anh cho nữ thường mang ý nghĩa về cái đẹp, sự đáng yêu, sự mạnh mẽ, miêu tả ý thức về sức mạnh ý chí và quyết tâm không ngừng,… Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng anh ý nghĩa cho cô công chúa nhỏ của mình, hãy tham khảo bài viết về cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái dưới đây nhé.
1. 10 tên trẻ phổ biến nhất từ các quốc gia nói tiếng Anh
Theo thống kê từ các quốc gia nói Tiếng Anh, 10 cái tên phổ biến nhất được dùng để đặt tên tiếng anh cho nữ bao gồm:
Emily; Chloe; Megan; Jessica; Emma; Sarah; Elizabeth; Sophie; Olivia; Lauren.
2. Một số tên ý nghĩa khác thường được dùng
|
Một số tên Tiếng Anh ý nghĩa hay được dùng là gì? |
a. Tên tiếng anh cho bé gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
Muốn những cô công chúa của mình sẽ nổi tiếng, may mắn, giàu sang, bạn có thể
đặt tên cho con theo gợi ý: Adela / Adele, Adelaide / Adelia, Almira, Alva, Adalia, Alisia, Elsie, Ethel, Mona, Patricia, Abrianna, Adella, Adette, Alonsa.
b. Tên tiếng anh hay cho nữ với ý nghĩa là hạnh phúc
Để phái nữ nhi luôn cảm thấy hạnh phúc, bạn có thể lực chọn một trong những cái tên: Caroline, Felicity, Carolina, Luana, Allegra, Halona, Joy, Trixie, Beatrix...
c. Tên đẹp cho bé gái với ý nghĩa là Tình yêu
Darlene, Kalila, Milada, Grania, Kennocha, Amia, Cheryl, Cher, Aphrodite, Theophilia, Cara, Vida, Carina, Amada, Amor...
|
Tên đẹp cho bé gái với ý nghĩa là Tình yêu |
d. Tên tiếng Anh hay cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài
Amabel / Amanda, Annabella, Aurelia, Brenna, Ceridwen, Charmaine, Christabel, Delwyn, Doris, Drusilla, Dulcie, Eirian, Fidelma, Fiona, Hebe, Isolde, Kaylin, Keisha Keva Kiera, Mabel, Miranda, Rowan, Amanda...
e. Tên tiếng anh dành cho những cô công chúa với ý nghĩa là đẹp
Jamille, Kenna, Lana, Naveen, Belinda, Jolie, Elle, Lily, Mabel...
f. Tên tiếng anh với ý nghĩa là phép lạ, diệu kỳ
Karishma, Alazne, Karamat, Daniella...
g. Tên tiếng Anh cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài
Amabel / Amanda, Amelinda, Annabella, Aurelia, Brenna, Calliope, Ceridwen, Charmaine / Sharmaine, Christabel, Delwyn, Doris, Drusilla, Dulcie, Eirian / Arian, Fidelma, Fiona, Hebe, Isolde, Kaylin, Keisha, Keva, Kiera, Mabel,...
h. Tên Tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa mạnh mẽ
Aadya, Audrey, Valerie, Adira, Bree, Andrea, Rainey, Valencia, Althea, Bernadette, Briana, Melisende, Bridget, Philomena, Valentina, Trudy, Gertrude, Millicent, Gabriella, Keren, Brighid, Matilda, Edrei, Elfrida, Gesa, Jaiyana, Karleen, Lenna, Braelynn,...
3. Giải thích ý nghĩa một số tên tiếng anh cho nữ phổ biến nhất
Tên tiếng Anh hay cho con gái với ý nghĩa thông thái, cao quý
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Keva | Mỹ nhân, duyên dáng |
2 | Kiera | Cô bé đóc đen |
3 | Mabel | Đáng yêu |
4 | Miranda | Dễ thương, đáng yêu |
5 | Sophie | Sự thông thái |
6 | Clara | Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết |
7 | Freya | Tiểu thư |
8 | Gloria | Vinh quang, sáng giá |
9 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
10 | Phoebe | Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết |
11 | Adelaide | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
12 | Alice | Người phụ nữ cao quý |
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Amabel / Amanda | Đáng yêu, dễ thương |
2 | Amelinda | Xinh đẹp và đáng yêu |
3 | Annabella | Xinh đẹp |
4 | Aurelia | Tóc vàng óng |
5 | Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
6 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
7 | Charmaine / Sharmaine | Quyến rũ |
8 | Christabel | Cô nàng Công giáo xinh đẹp |
9 | Delwyn | Xinh đẹp, được quý nhân phù trợ |
10 | Doris | Xinh đẹp |
11 | Drusilla | Mắt đẹp long lanh |
12 | Dulcie | ngọt ngào |
13 | Eirian / Arian | Rực rỡ, xinh đẹp |
14 | Fidelma | Mỹ nhân |
15 | Fiona | Trắng trẻo |
16 | Hebe | Trẻ trung |
17 | Isolde | Xinh đẹp |
18 | Kaylin | Người xinh đẹp và mảnh mai |
19 | Keisha | Mắt đen |
20 | Rowan | Cô bé tóc đỏ |
21 | Amanda | Đáng yêu |
22 | Bertha | Thông thái, nổi tiếng |
23 | Sarah | Công chúa, tiểu thư |
24 | Regina | Nữ hoàng |
25 | Cosima | Hài hòa, xinh đẹp |
Tên tiếng Anh cho con gái theo tình cảm, tính cách con người
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Halcyon | Bình tĩnh, bình tâm |
2 | Jezebel | Trong trắng |
3 | Keelin | Trong trắng và mảnh dẻ |
4 | Laelia | Vui vẻ |
5 | Agatha | Tốt bụng |
6 | Agnes | Trong sáng |
7 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
8 | Bianca / Blanche | Thánh thiện |
9 | Latifah | Dịu dàng, vui vẻ |
10 | Sophronia | Cẩn trọng, nhạy cảm |
11 | Tryphena | Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú |
12 | Xenia | Hiếu khách |
13 | Dilys | Chân thành, chân thật |
14 | Ernesta | Chân thành, nghiêm túc |
15 | Eulalia | Ngọt ngào |
16 | Glenda | Trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
17 | Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa kiên cường
Alexandra – người bảo vệ
Edith – sự thịnh vượng
Louisa – chiến binh nổi tiếng
Matilda - sự kiên cường trên chiến trường
Bridget – người nắm quyền lực
Andrea – kiên cường
Valerie – khỏe mạnh
Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Hilary – vui vẻ
Irene – hòa bình
Gwen – được ban phước
Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
Victoria – chiến thắng
Vivian – hoạt bát
Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
Helen – mặt trời, người tỏa sáng
Serena – tĩnh lặng, thanh bình
Tên tiếng Anh đẹp cho nữ với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Elysia | được ban / chúc phước |
2 | Florence | nở rộ, thịnh vượng |
3 | Genevieve | tiểu thư, phu nhân của mọi người |
4 | Gladys | công chúa |
5 | Gwyneth | may mắn, hạnh phúc |
6 | Felicity | vận may tốt lành |
7 | Helga | được ban phước |
8 | Hypatia | cao quý |
9 | Ladonna | tiểu thư |
10 | Martha | quý cô, tiểu thư |
11 | Martha | quý cô, tiểu thư |
12 | Meliora | tốt hơn, đẹp hơn |
13 | Milcah | nữ hoàng |
14 | Mirabel | tuyệt vời |
15 | Odette / Odile | sự giàu có |
16 | Olwen | được ban phước |
17 | Orla | công chúa tóc vàng |
18 | Pandora | được ban phước toàn diện |
19 | Phoebe | tỏa sáng |
20 | Rowena | danh tiếng, niềm vui |
21 | Xavia | tỏa sáng |
22 | Adela | cao quý |
23 | Adelia | người phụ nữ có xuất thân cao quý |
24 | Almira | công chúa |
25 | Alva | cao quý, cao thượng |
26 | Ariadne / Arianne | cao quý, thánh thiện |
27 | Cleopatra | vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập |
28 | Donna | tiểu thư |
29 | Elfleda | mỹ nhân cao quý |
Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu
Fidelia – niềm tin
Giselle – lời thề
Grainne – tình yêu
Kerenza – tình yêu, sự trìu mến
Letitia – niềm vui
Oralie – ánh sáng đời tôi
Philomena – được yêu quý nhiều
Vera – niềm tin
Verity – sự thật
Viva / Vivian – sự sống, sống động
Winifred – niềm vui và hòa bình
Zelda – hạnh phúc
Alethea – sự thật
Amity – tình bạn
Edna – niềm vui
Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn
Esperanza – hi vọng
Farah – niềm vui, sự hào hứng
Tên cô gái mạnh mẽ và cá tính
- Aadya: Tên Aadya bắt nguồn từ tiếng Phạn. Nó có nghĩa là sức mạnh đã tạo ra năm yếu tố và năm giác quan. Aadya cũng là tên khác của Nữ thần Durga.
- Audrey – “sức mạnh cao quý”, liên hệ với nữ diễn viên rạng rỡ và sang trọng Audrey Hepburn.
- Valerie – “sức mạnh, sức khỏe”
- Adira - “mạnh mẽ”, vừa đơn giản vừa kỳ lạ. Cái tên đáng yêu này được trao cho một số ít các cô gái mỗi năm, khiến nó trở thành một trong những cái tên kỳ lạ hiếm nhất.
- Bree: "sức mạnh hay sự cao quý"
- Andrea: là biến thể nữ tính của tên Andrew và có nghĩa là “mạnh mẽ”.
- Rainey: có nghĩa là “quyền lực cố vấn” có một sức hấp dẫn từ lâu đời
- Valencia: là một địa danh Tây Ban Nha, có nghĩa là “dũng cảm và mạnh mẽ”. Thành phố Valencia, lớn thứ ba ở Tây Ban Nha được thành lập như một thuộc địa của La Mã.
- Althea – “khả năng chữa bệnh". gắn liền với Althea Gibson, tay vợt người Mỹ gốc Phi đầu tiên giành chiến thắng tại Wimbledon.
- Bernadette - “mạnh mẽ và dũng cảm như một con gấu”
- Melisende: "mạnh mẽ trong công việc"
- Briana: có nghĩa là “mạnh mẽ, đạo đức và danh dự”.
- Bridget: “sức mạnh hoặc xuất chúng”, là tên của nữ thần trí tuệ Celtic, tên của nữ thánh nổi tiếng nhất của Ireland.
- Philomena: là cái tên quyến rũ và trần, có nghĩa là “người yêu sức mạnh”. Trong thần thoại Hy Lạp, Philomena là công chúa Athen, vị thần đã biến thành một cơn ác mộng để cứu cô khỏi vị vua xa hoa. Nó cũng là tên của vị tử đạo 13 tuổi của Rome.
- Valentina - “sức mạnh”. Cái tên nghệ thuật và đáng yêu này đã lọt vào danh sách Hoa Kỳ vào năm 1994 và đạt số lượng người dùng nhiều nhất vào năm 2015. Nó được liên kết chặt chẽ với Valentina Tereshkova, người phụ nữ đầu tiên đặt chân lên không gian.
- Millicent - Cái tên ngọt ngào và nữ tính này, có nghĩa là “mạnh mẽ trong công việc”
- Gabriella - “Chúa là sức mạnh của tôi”
- Keren - “sức mạnh và sức mạnh”
- Matilda: Matilda lần đầu tiên được giới thiệu đến các quốc gia nói tiếng Anh bởi Matilda of Flander, nữ hoàng của William the ConquerorTên cổ điển này có nghĩa là “mạnh mẽ.”
- Brighid: có nghĩa là “sức mạnh”. Đó là tên của nữ thần huyền thoại của thơ ca, lửa và trí tuệ. Brighid Fleming, nữ diễn viên nhí người Mỹ, là cái tên hiện đại của nó.
- Edrei - “mạnh mẽ”. Trong Kinh thánh, Edrei là một trong những thị trấn chính của Vương quốc Bashan.
- Elfrida - “sức mạnh thần tiên”. Tên gọi tương đối hiếm này có một số tên đáng giá như Elfrida Andrée, nhà soạn nhạc và nhà soạn nhạc người Thụy Điển và Elfriede Jelinek, nhà viết kịch và tiểu thuyết gia người Áo.
Sau khi đọc xong bài viết về đặt tên tiếng Anh cho bé gái này, hi vọng mọi người đã lựa chọn được một cái tên phù hợp đề đặt cho công chúa nhỏ của mình!
T.T