Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất
Lịch Vạn Niên - Lịch âm dương - Xem ngày tốt xấu 2024

Sao xấu: Thiên Tặc, Địa Tặc, Hỏa Tai, Nguyệt Hỏa, Nguyệt Yếm

Thứ Tư, 06/01/2010 11:14 (GMT+07)

Sao Thiên Tặc: xấu với khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trương. Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch): tháng 1: ngày Thìn; tháng 2: ngày Dậu; tháng 3: ngày Dần...

1. Sao Thiên Tặc: xấu với khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trương

Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):

Tháng 1: ngày Thìn; tháng 2: ngày Dậu; tháng 3: ngày Dần; tháng 4: ngày Mùi; tháng 5: ngày Tý; tháng 6: ngày Tỵ; tháng 7: ngày Tuất; tháng 8: ngày Mão; tháng 9: ngày Thân; tháng 10: ngày Sửu; tháng 11: ngày Ngọ; tháng 12: Hợi.

Sao xau Thien Tac, Dia Tac, Hoa Tai, Nguyet Hoa, Nguyet Yem hinh anh
Tranh Song Phúc

2. Sao Địa Tặc: xấu với việc khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hành

Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):

Tháng 1: ngày Sửu; tháng 2: ngày Tý; tháng 3: ngày Hợi; tháng 4: ngày Tuất; tháng 5: ngày Dậu; tháng 6: ngày Thân; tháng 7: ngày Mùi; tháng 8: ngày Ngọ; tháng 9: ngày Tỵ; tháng 10: ngày Thìn tháng 11: ngày Mão; tháng 12: ngày Dần.

3. Sao Hỏa Tai: xấu với việc làm nhà, lợp nhà

Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):

Tháng 1: ngày Sửu; tháng 2: ngày Mùi; tháng 3: ngày Dần; tháng 4: ngày Thân; tháng 5: ngày Mão; tháng 6: ngày Dậu; tháng 7: ngày Thìn; tháng 8: ngày Tuất; tháng 9: ngày Tỵ; tháng 10: ngày Hợi tháng 11: ngày Ngọ; tháng 12: ngày Tý.

4. Sao Nguyệt Hỏa Độc Hỏa: xấu đối với việc làm bếp, lợp nhà

Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):

Tháng 1: ngày Tỵ; tháng 2: ngày Thìn; tháng 3: ngày Mão; tháng 4: ngày Dần; tháng 5: ngày Sửu; tháng 6: ngày Tý; tháng 7: ngày Hợi; tháng 8: ngày Tuất; tháng 9: ngày Dậu; tháng 10: ngày Thân; tháng 11: ngày Mùi; tháng 12: ngày Ngọ.

5. Sao Nguyệt Yếm Đại Họa: xấu với xuất hành, giá thú

Ngày xuất hiện trong tháng (âm lịch):

Tháng 1: ngày Tuất; tháng 2: ngày Dậu; tháng 3: ngày Thân; tháng 4: ngày Mùi; tháng 5: ngày Ngọ; tháng 6: ngày Tỵ; tháng 7: ngày Thìn; tháng 8: ngày Mão; tháng 9: ngày Dần; tháng 10: ngày Sửu; tháng 11: ngày Tý; tháng 12: ngày Hợi.

Theo Bàn về lịch vạn niên

 

Tin cùng chuyên mục

X