Bảng thập thần âm dương ngũ hành với ngày chủ
Quan hệ tương sinh tương khắc tương hành | Thập thần | Bảng ngũ hành sinh khắc | ||||||
Khác tính âm dương | Cùng tính âm dương | |||||||
Hao ta | Khắc ta | Chính tài | Thiên tài | Thổ | Kim | Thủy | Mộc | Hỏa
|
Tán ta | Ta sinh | Thương quan | Thực thần | Hỏa | Thổ | Kim | Thủy | Mộc
|
Ta | Ngày chủ | Mộc | Hỏa | Thổ | Kim | Thủy
| ||
Nâng ta | Sinh ta | Chính ấn | Thiên ấn | Thủy | Mộc | Hỏa | Thhổ | Kim
|
Chế ta | Khắc ta | Chính quan | Thiên quan | Kim | Thủy | Mộc | Hỏa | Thổ
|
Trợ ta | Cùng ta | Chính tài | Tỷ khiên | Mộc | Hỏa | Thổ | Kim | Thủy
|
(Theo Tử bình nhập môn)